Có 2 kết quả:
羊肠小径 yáng cháng xiǎo jìng ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄥˋ • 羊腸小徑 yáng cháng xiǎo jìng ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
winding road (twisting and turning like a sheep's intestine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
winding road (twisting and turning like a sheep's intestine)
Bình luận 0